hiển nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển nhiên+ adj
- evident; obvious; patent
- sự thật hiển nhiên
Evident truth
- sự thật hiển nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiển nhiên"
- Những từ có chứa "hiển nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 848